Tham khảo Chained to the Rhythm

  1. 1 2 3 Perry, Katy. “Chained to the Rhythm (feat. Skip Marley) – Single”. iTunes Store. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2017. 
  2. “Chained to the Rhythm (Hot Chip Remix)”. iTunes Store. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2017. 
  3. “Chained to the Rhythm (feat. Lil Yachty) - Single by Katy Perry on Apple Music”. iTunes. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2017. 
  4. “Chained To The Rhythm (2-Track)”. Amazon.com. Capitol (Universal Music). 
  5. “Top 20 Argentina – Del 24 al 30 de Abril, 2017” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Ngày 24 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. "Australian-charts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2017.
  7. "Austriancharts.at – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2017.
  8. "Ultratop.be – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2017.
  9. "Ultratop.be – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2017.
  10. “RANKINGS - Billboard Hot 100”. Billboard Brasil. Internet Group. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2017. 
  11. “Airplay Chart” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Billboard Brasil. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. "Katy Perry Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2017.
  13. "Katy Perry Chart History (Canada AC)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2017.
  14. "Katy Perry Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2017.
  15. "Katy Perry Chart History (Canada Hot AC)". Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  16. “Top 100 Colombia - Semana 19 del 2017 - Del 05/05/2017 al 12/05/2017” (bằng tiếng Tây Ban Nha). National-Report. Ngày 12 tháng 5 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201721 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017.
  18. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201707 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2017.
  19. "Danishcharts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm". Tracklisten. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2017.
  20. "Katy Perry: Chained To The Rhythm (Feat. Skip Marley)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2017.
  21. “Le Top de la semaine: Top Singles Téléchargés – SNEP (Week 23, 2017)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. “Airplay Charts Deutschland – Woche 13/2017”. German Charts. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2017. 
  23. 15 tháng 4 năm 2017/greece “Greece Digital Songs: ngày 25 tháng 2 năm 2017”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2017. 
  24. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2017.
  25. "The Irish Charts – Search Results – Chained to the Rhythm". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2017.
  26. "Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2017.
  27. "Italiancharts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm". Top Digital Download. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017.
  28. "Katy Perry Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2017.
  29. “Latvijas Top 40”. Latvijas Radio. Ngày 18 tháng 3 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2017. 
  30. “The Official Lebanese Top 20 – Katy Perry”. The Official Lebanese Top 20. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2017. 
  31. 11 tháng 3 năm 2017/luxembourg-digital-songs “Luxembourg Digital Songs”. Billboard. Ngày 11 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2017. 
  32. 18 tháng 3 năm 2017/mexico-ingles “Mexico Ingles Airplay”. Billboard. Ngày 18 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2017. (cần đăng ký mua (trợ giúp)). 
  33. "Nederlandse Top 40 – week 15, 2017" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2017.
  34. "Dutchcharts.nl – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2017.
  35. "Charts.nz – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm". Top 40 Singles. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2017.
  36. "Norwegiancharts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm". VG-lista. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2017.
  37. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2017.
  38. “"Portuguesecharts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm"”. AFP Top 100 Singles. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2016. (cần đăng ký mua (trợ giúp)). 
  39. “Romanian International Top 10 Singles Chart”. Media Forest. Ngày 7 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2017. 
  40. 8 tháng 5 năm 2017/all/new “Official Russia Top 100 Airplay Chart (week 18)” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2017.
  42. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201717 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2017.
  43. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201707 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2017.
  44. “SloTop50 – Slovenian official singles chart”. SloTop50. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2017. 
  45. "Spanishcharts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm" Canciones Top 50. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2017.
  46. "Swedishcharts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm". Singles Top 100. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2017.
  47. "Swisscharts.com – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2017.
  48. “Les charts de la Suisse romande” (bằng tiếng Pháp). lescharts.ch. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  49. 10 tháng 4 năm 2017/all/all “Official Ukraine Top 100 Airplay Chart” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2017.
  51. "Katy Perry Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2017.
  52. "Katy Perry Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  53. "Katy Perry Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2017.
  54. "Katy Perry Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2017.
  55. "Katy Perry Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2017.
  56. "Katy Perry Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2017.
  57. "Katy Perry Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2017.
  58. “Anglo” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Record Report. Ngày 1 tháng 4 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “ARIA Charts – Accreditations – 2017 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2017. 
  60. “Ultratop − Goud en Platina – 2017”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2017. 
  61. “Brasil single certifications – Katy Perry – Chained to the Rhythm” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2017. 
  62. “Canada single certifications – Katy Perry – Chained to the Rhythm”. Music Canada. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2017. 
  63. “Denmark single certifications – Katy Perry – Chained to the Rhythm”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2017. 
  64. “France single certifications – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2017. 
  65. “Gold-/Platin-Datenbank (Katy Perry feat. Skip Marley; 'Chained to the Rhythm')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017. 
  66. “Italy single certifications – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2017" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Chained to the Rhythm" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  67. “New Zealand single certifications – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2017. 
  68. “Spain single certifications – Katy Perry – Chained to the Rhythm” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España.  Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2017 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  69. “Britain single certifications – Katy Perry feat. Skip Marley – Chained to the Rhythm” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Chained to the Rhythm vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  70. “American single certifications – Katy Perry – Chained to the Rhythm” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2017.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  71. “Top 40/M Future Releases”. All Access Media Group. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2017. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chained to the Rhythm http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2017 http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.billboard.com.br/noticias/pop-brasil-ne... http://www.billboard.com.br/rankings http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://lescharts.ch/weekchart.asp?year=2017&date=2... http://www.allaccess.com/top40-mainstream/future-r... http://www.billboard.com/biz/charts/ng%C3%A0y http://www.freezepage.com/1489429632DUUMEIQQVS